06/11/2016 - 1768 lượt xem
OCEAN EDU NAM ĐỊNH
-----------o0o-----------
KẾT QUẢ THI GIỮA KỲ
LỚP GN1A30
English name |
Listening |
Reading |
Writing |
Speaking |
Gram-mar |
Voca-bulary |
Total (%) |
Lina |
100 |
60 |
80 |
80 |
100 |
85 |
84 |
Bill |
100 |
87 |
100 |
83 |
100 |
100 |
95 |
Tom |
100 |
87 |
90 |
73 |
100 |
100 |
92 |
Mike |
100 |
73 |
70 |
67 |
87 |
95 |
82 |
Lisa |
100 |
53 |
60 |
43 |
87 |
90 |
72 |
Lily |
100 |
93 |
90 |
90 |
100 |
95 |
95 |
Emily |
100 |
73 |
90 |
83 |
100 |
100 |
91 |
Cat |
100 |
73 |
80 |
80 |
80 |
90 |
84 |
Jimin |
100 |
80 |
90 |
90 |
100 |
95 |
93 |
Hary |
90 |
47 |
90 |
83 |
93 |
85 |
81 |
Jam |
100 |
67 |
80 |
77 |
100 |
90 |
86 |
Julie |
100 |
100 |
100 |
90 |
100 |
100 |
98 |
Queen |
90 |
73 |
70 |
83 |
80 |
85 |
80 |
Chú ý: Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này.
Note (Ghichú):
- Excellent (Xuấtsắc): 80-100 %
- Very Good (Giỏi): 70-79 %
- Good (Khá): 60-69 %
- Poor (Trungbình): 50-59 %
- Failed (Khôngđạt): below 50%
OCEAN EDU NAM ĐỊNH
PHÒNG ĐÀO TẠO