10/03/2018 - 2194 lượt xem
MIDTERM TEST RESULT
TEENS1B-11
STT | Họ và tên | Ngữ pháp | Từ vựng | Đọc + Viết | Nghe | Tổng điểm | |
37 | 13 | 40 | 10 | 100 | 100% | ||
1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 37 | 13 | 39 | 10 | 99 | 99% |
2 | Dương Ngọc Kiều Trang | 37 | 13 | 38 | 10 | 98 | 98% |
3 | Nguyễn Thu Trang | 35 | 13 | 39 | 10 | 97 | 97% |
4 | Nghiêm Xuân Hiếu | 36 | 13 | 35 | 10 | 94 | 94% |
5 | Phạm Hoàng Đức Minh | 34 | 13 | 33 | 10 | 90 | 90% |
6 | Trần Thị Vân Anh | 34 | 13 | 36 | 8 | 91 | 91% |
7 | Đào Ngọc Khánh | 31 | 13 | 36 | 8 | 88 | 88% |
8 | Nguyễn Văn Minh | 31 | 13 | 32 | 10 | 86 | 86% |
9 | Nguyễn Vũ Thủy | 28 | 13 | 39 | 10 | 90 | 90% |
10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 23 | 13 | 20 | 9 | 65 | 65% |
11 | Lã Minh Vũ | 29 | 13 | 22 | 8 | 72 | 72% |
12 | Nguyễn Đức Trường Giang | 33 | 13 | 26 | 10 | 82 | 82% |
Chú ý: Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này.
Note (Ghi chú):
- Excellent (Xuất sắc): 95-100 %
- Very Good (Giỏi): 90-95 %
- Good (Khá): 85-90 %
- Pass (Đạt): 75-85 %
- Failed (Không đạt): below 75%