28/09/2016 - 1774 lượt xem
Final Evaluation KINDY1B4
Order |
Student's |
Listening |
Speaking |
Attitude |
Total |
Total Score |
25 |
25 |
50 |
100 |
|
1 |
Ruby |
23 |
24 |
48 |
95 |
2 |
Kevin |
20 |
20 |
40 |
80 |
3 |
Lia |
23 |
24 |
48 |
95 |
4 |
Jerry |
24 |
24 |
48 |
96 |
5 |
Minh |
22 |
24 |
47 |
93 |
6 |
Thu |
23 |
23 |
48 |
94 |
7 |
Michelle |
21 |
21 |
46 |
88 |
8 |
Annie |
23 |
24 |
48 |
95 |
9 |
Tim |
23 |
23 |
47 |
93 |
10 |
Sue |
23 |
23 |
47 |
93 |
11 |
Cat |
22 |
22 |
47 |
91 |
12 |
Luna |
22 |
21 |
47 |
90 |
13 |
Mary |
23 |
23 |
47 |
91 |
14 |
Tom |
23 |
23 |
47 |
91 |
Chú ý:
+ Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này
+ Comment của giáo viên sẽ được Phòng Đào Tạo gửi tới từng học viên.
+ Những học viên nào không có trong danh sách trên sẽ không nhận được comment.
+ Những học viên không nhận được comment xin báo ngay với Phòng Đào tạo
- Phân loại:
+ Excellent (Xuất sắc): 80-100 %
+ Very Good (Giỏi): 70-79 %
+ Good (Khá): 60-69 %
+ Poor (Trung bình): 50-59 %