10/12/2016 - 1810 lượt xem
Student's Name |
Vocabulary |
Reading |
Listening |
Speaking |
Exam/Test |
25% |
25% |
25% |
25% |
130 |
|
Kaitoukid |
20 |
20 |
20 |
20 |
89 |
Party |
23 |
20 |
25 |
22 |
123 |
Munti |
15 |
15 |
15 |
15 |
79 |
Lena |
15 |
15 |
15 |
15 |
66 |
Captain |
15 |
20 |
20 |
15 |
40 |
Gangster |
20 |
20 |
22 |
20 |
120 |
Marie |
22 |
20 |
25 |
22 |
120 |
Alice |
20 |
20 |
20 |
15 |
122 |
Katrina |
18 |
15 |
20 |
15 |
95 |
Kiddo |
17 |
20 |
15 |
15 |
85 |
Dat |
10 |
15 |
10 |
10 |
22 |
John |
22 |
20 |
20 |
18 |
110 |
Chú ý:
+ Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này
+ Comment của giáo viên sẽ được Phòng Đào Tạo gửi tới từng học viên.
+ Những học viên nào không có trong danh sách trên sẽ không nhận được comment.
+ Những học viên không nhận được comment xin báo ngay với Phòng Đào tạo
- Phân loại:
+ Excellent (Xuất sắc): 80-100 %
+ Very Good (Giỏi): 70-79 %
+ Good (Khá): 60-69 %
+ Poor (Trung bình): 50-59