26/10/2016 - 1904 lượt xem
Mid Evaluation – TEENS4A1
Student's Name |
Vocabulary |
Reading |
Listening |
Speaking |
Exam/Test |
25% |
25% |
25% |
25% |
60 |
|
Peter |
20 |
20 |
20 |
20 |
45 |
Kane |
18 |
20 |
18 |
17 |
32 |
Danny |
18 |
20 |
17 |
19 |
40 |
Tommy |
16 |
20 |
17 |
16 |
29 |
Sindo |
17 |
20 |
20 |
17 |
35 |
Keili |
20 |
20 |
20 |
20 |
49 |
Iris |
20 |
20 |
18 |
15 |
47 |
B |
20 |
20 |
17 |
17 |
48 |
L |
20 |
20 |
17 |
22 |
49 |
Anna |
18 |
20 |
18 |
18 |
50 |
Triss |
17 |
20 |
17 |
17 |
34 |
Helen |
17 |
20 |
17 |
17 |
41 |
Chú ý:
+ Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này
+ Comment của giáo viên sẽ được Phòng Đào Tạo gửi tới từng học viên.
+ Những học viên nào không có trong danh sách trên sẽ không nhận được comment.
+ Những học viên không nhận được comment xin báo ngay với Phòng Đào tạo
- Phân loại:
+ Excellent (Xuất sắc): 80-100 %
+ Very Good (Giỏi): 70-79 %
+ Good (Khá): 60-69 %
+ Poor (Trung bình): 50-59 %