10/07/2018 - 929 lượt xem
FINAL TEST RESULT
KIDS12_1A
STT | Họ và tên | Từ vựng | Ngữ pháp | Nói | Tổng điểm | |
46 | 55 | 10 | 111 | 100% | ||
1 | Trần Lê Hoài Thu | 40 | 43 | 7 | 90 | 81% |
2 | Nguyễn Ngọc Bảo Lâm | 36 | 25 | 8 | 69 | 62% |
3 | Võ Nguyễn Đăng Khoa | 33 | 20 | 7 | 60 | 54% |
4 | Nguyễn Quang Lực | 36 | 31 | 8 | 75 | 68% |
5 | Nguyễn Tùng Lâm | 45 | 34 | 7 | 86 | 77% |
6 | Nguyễn Ngọc Hạ Vy | 40 | 35 | 7 | 82 | 74% |
7 | Nguyễn Gia Bảo | 38 | 42 | 8 | 88 | 79% |
8 | Nguyễn Nam Hải | 46 | 49 | 9 | 104 | 94% |
9 | Nguyễn Thiện Nhân | 46 | 45 | 10 | 101 | 91% |
10 | Nguyễn Đức Sơn Lâm | 45 | 49 | 9 | 103 | 93% |
11 | Phan Hoàng Gia Bảo | 31 | 17 | 8 | 56 | 50% |
12 | Phạm Thị Thanh Mai | 46 | 40 | 7 | 93 | 84% |
13 | Chu An An | 46 | 43 | 8 | 97 | 87% |
14 | Đinh Hoàng Anh | 46 | 43 | 7 | 96 | 86% |
Chú ý: Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này.
Note (Ghi chú):
- Excellent (Xuất sắc): 95-100 %
- Very Good (Giỏi): 90-95 %
- Good (Khá): 85-90 %
- Pass (Đạt): 75-85 %
- Failed (Không đạt): below 75%