12/08/2017 - 2149 lượt xem
FINAL TEST RESULT
TEENS1A-11
Họ và tên |
Ngữ Pháp |
Từ Vựng |
Viết |
Đọc |
Nghe |
Tổng điểm |
|
78 |
40 |
30 |
20 |
12 |
180 |
100% |
|
Nguyễn Hoàng Nam |
70 |
37 |
23.5 |
17 |
12 |
143 |
79% |
Ngô Phan Hồng Nhung |
77.5 |
40 |
30 |
20 |
12 |
160 |
89% |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
74 |
40 |
25 |
18 |
12 |
151 |
84% |
Trần Hà Anh |
63.5 |
40 |
24 |
19 |
12 |
140 |
78% |
Nguyễn Thị Thúy Hường |
73 |
31 |
25.5 |
18 |
9 |
139 |
77% |
Vi Nguyễn Nhật Anh |
76 |
38 |
20 |
17 |
12 |
146 |
81% |
Nguyễn Thị Yến |
70 |
32 |
20 |
17 |
12 |
134 |
74% |
Vũ Hồng Ly |
62 |
39 |
28 |
19 |
12 |
141 |
78% |
Trần Hải Linh |
57 |
37 |
29.5 |
19 |
12 |
135.5 |
75% |
Khánh Chi |
76.5 |
40 |
30 |
20 |
12 |
158.5 |
88% |
Vũ Ngọc Dương |
70 |
38 |
18 |
18 |
10 |
136 |
76% |
Trần Linh Nhi |
71 |
37 |
26 |
20 |
12 |
146 |
81% |
Kiều Vân |
72 |
40 |
30 |
20 |
12 |
154 |
86% |
Chú ý: Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này.