12/03/2018 - 2464 lượt xem
FINAL TEST RESULT
GN1A-37
STT | Họ và tên | Ngữ pháp | Đọc + Viết | Nghe | Nói | Tổng điểm | |
37 | 25 | 10 | 20 | 92 | 100% | ||
1 | Đỗ Thị Uyên | 36 | 24 | 8 | 20 | 88 | 96% |
2 | Dương Thu Trang | 30 | 23 | 7 | 20 | 80 | 87% |
3 | Lê Thị Huệ | 37 | 23 | 8 | 19 | 87 | 95% |
4 | Ngô Thị Việt Chinh | 37 | 25 | 8 | 19 | 89 | 97% |
5 | Nguyễn Ánh Ngọc | 29 | 22 | 7 | 20 | 78 | 85% |
6 | Nguyễn Kiều Diễm | 32 | 19 | 7 | 20 | 78 | 85% |
7 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 35 | 25 | 8 | 20 | 88 | 96% |
8 | Nguyễn Thị Thu Hà | 33 | 25 | 8 | 18 | 84 | 91% |
9 | Nông Thanh Hưng | 33 | 25 | 9 | 20 | 87 | 95% |
10 | Nông Thị Huế | 33 | 25 | 7 | 20 | 85 | 92% |
11 | Phạm Ngọc Mai | 34 | 25 | 8 | 19 | 86 | 93% |
12 | Phạm Văn Trung | 30 | 25 | 7 | 18 | 80 | 87% |
13 | Trần Thị Kiều Trang | 22 | 23 | 7 | 19 | 71 | 77% |
14 | Vũ Thu Hà | 35 | 24 | 8 | 10 | 77 | 84% |
15 | Dương Thị Thanh Trà | 32 | 22 | 9 | 18 | 81 | 88% |
16 | Lê Đức Dung | 33 | 23 | 7 | 19 | 82 | 89% |
17 | Nguyễn Văn Duy | 33 | 24 | 8 | 20 | 85 | 92% |
18 | Dương Thị Thanh | 33 | 24 | 5 | 20 | 82 | 89% |
Chú ý: Học viên không đủ tiêu chuẩn dự thi vì nghỉ quá nhiều, và học viên bỏ thi, sẽ không có mặt trong danh sách này.
Note (Ghi chú):
- Excellent (Xuất sắc): 95-100 %
- Very Good (Giỏi): 90-95 %
- Good (Khá): 85-90 %
- Pass (Đạt): 75-85 %
- Failed (Không đạt): below 75%